ngụ ngôn | | fable
(t.) pQ{T pandit [Cam M] /pa-ɗɪt/ fable. [lời] ngụ ngôn pn&@C pQ{T panuec pandit. parable. dẫn châm ngôn pQ{T _b<H kD% pandit baoh kadha. quoted parable.
(t.) pQ{T pandit [Cam M] /pa-ɗɪt/ fable. [lời] ngụ ngôn pn&@C pQ{T panuec pandit. parable. dẫn châm ngôn pQ{T _b<H kD% pandit baoh kadha. quoted parable.
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/han/ (d.) thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) = coudée (longueur du coude à l’extrémité des doigts allongés). han dalam hN dl’ từ cùi chỏ… Read more »
1. (d.) bz%~ ryK bangu rayak /ba-ŋu:˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest. 2. (d.) dlH ryK dalah rayak /d̪a-lah˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest.
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »